--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cánh
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to take sides with someone; to be in collusion
họ ăn cánh với nhau
They are in collusion
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
ăn cánh
:
to take sides with someone; to be in collusionhọ ăn cánh với nhauThey are in collusion
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
plutonian
:
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâuplutonian theory thuyết hoả thànhplutonian rocks đá sâu, plutonit